Đơn vị đo
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Đơn vị đo hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| centimeter/centimetre /ˈsentɪmiːtər/ | xăng ti mét |
| day /deɪ/ | ngày |
| degree /dɪˈɡriː/ | độ |
| gram(me) /ɡræm/ | gam |
| half /hɑːf/ | một nửa |
| hour /ˈaʊə(r)/ | giờ |
| kilo/kg /ˈkiːləʊ/ | ki lô gam |
| kilometer/kilometre /kɪˈlɒmɪtə(r)/ | ki lô mét |
| litre/liter /ˈliːtə(r)/ | lít |
| metre/meter /ˈmiːtə(r)/ | mét |
| minute /ˈmɪnɪt/ | phút |
| moment /ˈməʊmənt/ | lúc |
| quarter /ˈkwɔːtə(r)/ | một phần tư, quý |
| second /ˈsekənd/ | giây |
| temperature /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
| week /wiːk/ | tuần |
| year /jɪə(r)/ | năm |